Recent Searchs...
skyrocket 拜跪 拜迎 褒拜 侍宴 侍婢 侍衛 侍讀 lăn imperialism 豹騎 哀絲號竹 爆竹 半床 tindale grey enterobacteriaceae 嘲弄 cation 弄權 戲弄 把弄 擺弄 霸弄 actor 干戈 干謁 干預 file server 干鳥 offertory archaeological 仿 照射 照影




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.